Đọc nhanh: 迂滞 (vu trệ). Ý nghĩa là: nghe có vẻ cao và không thực tế.
Ý nghĩa của 迂滞 khi là Động từ
✪ nghe có vẻ cao và không thực tế
high-sounding and impractical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂滞
- 山路 曲 迂
- Núi uốn khúc, đường quanh co.
- 村民 们 不得不 滞留 在 安置 点
- Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.
- 没 及时 交 电费 , 因而 缴纳 了 滞纳金
- Do không kịp thời nộp tiền điện, nên tôi phải nộp phí trễ hạn.
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 迂阔之论
- lý luận viển vông
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 阻滞 敌人 援军 的 行动
- Chặn đánh viện quân của địch.
- 迂论
- lý luận cổ hủ
- 避免 资金 呆滞
- không để tồn đọng vốn
- 脸色苍白 , 两眼 呆滞无神
- sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
- 滞洪区
- vùng chứa nước lũ
- 生性 迂执
- tính cách cố chấp
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 许多 航班 被迫 滞留 机场
- Nhiều chuyến bay bị buộc dừng ở sân bay.
- 她 的 动作 显得 很 板滞
- Động tác của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 生产 停滞
- sản xuất đình trệ.
- 呆滞 商品
- hàng hoá bán không chạy.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迂滞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂滞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滞›
迂›