Đọc nhanh: 辣鸡 (lạt kê). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) rác (chơi chữ của 垃圾), Gà cay.
Ý nghĩa của 辣鸡 khi là Danh từ
✪ (Tiếng lóng trên Internet) rác (chơi chữ của 垃圾)
(Internet slang) garbage (pun on 垃圾 [lā jī])
✪ Gà cay
spicy chicken
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣鸡
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 妈妈 在 摘 辣椒
- Mẹ đang hái ớt.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 湯姆喜 歡辣 咖哩
- Tom thích cà ri nóng.
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 野鸡大学
- đại học chui
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 辣子 炒 鸡丁
- Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.
- 韩国 的 火鸡 面 确实 超级 辣
- Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辣鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辣鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辣›
鸡›