Hán tự: 践
Đọc nhanh: 践 (tiễn). Ý nghĩa là: đạp; dẫm; giẫm; xéo, thực hiện; thi hành; thực hành. Ví dụ : - 他小心地践在湿地上。 Anh ấy cẩn thận giẫm lên khu đất ẩm.. - 不要践到路边的花朵。 Đừng giẫm lên hoa ven đường.. - 学习要与实践结合。 Học phải đi đôi với thực hành.
Ý nghĩa của 践 khi là Động từ
✪ đạp; dẫm; giẫm; xéo
踏;踩
- 他 小心 地践 在 湿地 上
- Anh ấy cẩn thận giẫm lên khu đất ẩm.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
✪ thực hiện; thi hành; thực hành
履行;实行
- 学习 要 与 实践 结合
- Học phải đi đôi với thực hành.
- 她 总是 践约 , 从不 食言
- Cô ấy là người luôn nói được làm được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 践
- 侧重 实践
- thiên về mặt thực tiễn
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 课程 以 实践 为主
- Khóa học chủ yếu dựa vào thực hành.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 谚 知识 是 宝库 , 实践 是 钥匙
- 【Tục ngữ】Kiến thức là kho báu, thực hành là chiếc chìa khóa.
- 作践 粮食
- lãng phí lương thực
- 躬行实践
- tự bản thân làm lấy; tự làm lấy
- 辛辛苦苦 种 出来 的 粮食 , 由 得 你 作践 糟踏 吗
- khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!
- 摔下来 的 骑手 遭 飞奔 马群 践踏
- Người cưỡi ngựa bị rơi xuống bị đàn ngựa chạy lao qua đạp nát.
- 认识 导 源于 实践
- nhận thức bắt nguồn từ thực tiễn.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 别 糟践 粮食
- đừng giẫm hư lương thực
- 说话 可 不要 随便 糟践 人
- nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác.
- 你 要 有 知识 , 你 就 得 参加 变革 现实 的 实践
- muốn có tri thức, bạn phải tham gia biến đổi thực tiễn hiện thực
- 通过 实践 而 发现 真理 , 又 通过 实践 而 证实 真理
- thông qua thực tiễn phát hiện chân lý, lại thông qua thực tiễn chứng thực chân lý.
- 别 作践 人
- đừng sỉ nhục người khác
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 巧思 妙想 出 灵感 实践 探索 出 成果
- Khéo léo đưa ra các ý tưởng, thực hành để khám phá kết quả
- 理论 与 实践 不能 脱节
- Lý luận và thực tiễn không thể tách rời.
- 真正 亲知 的 是 天下 实践 着 的 人
- người thực sự biết mình là người thực tiễn trong thiên hạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 践
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 践 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm践›