Hán tự: 跩
Đọc nhanh: 跩 (thế.duệ). Ý nghĩa là: béo phục phịch; núc na núc ních; u na ú nần; múp míp; nần nẫn, kiêu ngạo , chảnh chó, chảnh chọe, chảnh. Ví dụ : - 鸭子一跩一跩地走着。 con vịt béo phục phịch bước đi.
Ý nghĩa của 跩 khi là Từ điển
✪ béo phục phịch; núc na núc ních; u na ú nần; múp míp; nần nẫn
身体肥胖不灵活,走路摇晃
- 鸭子 一 跩 一 跩 地 走 着
- con vịt béo phục phịch bước đi.
✪ kiêu ngạo , chảnh chó, chảnh chọe, chảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跩
- 鸭子 一 跩 一 跩 地 走 着
- con vịt béo phục phịch bước đi.
Hình ảnh minh họa cho từ 跩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm