Đọc nhanh: 趸批 (độn phê). Ý nghĩa là: trọn bộ; hàng loạt; cả gói; trọn gói (buôn bán với qui mô lớn). Ví dụ : - 趸批买进 mua vào hàng loạt. - 趸批出卖 bán ra hàng loạt
✪ trọn bộ; hàng loạt; cả gói; trọn gói (buôn bán với qui mô lớn)
整批 (多用于买卖货物)
- 趸批 买进
- mua vào hàng loạt
- 趸批 出卖
- bán ra hàng loạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趸批
- 挨 了 一通 批
- Bị phê bình một trận.
- 昨天 他 在 会上 挨 了 批
- Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.
- 我们 挨 了 老师 的 批评
- Chúng tôi bị giáo viên phê bình.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 批 公事
- Phê công văn
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 老师 正在 批改 试卷
- Thầy giáo đang chấm bài thi.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 这是 一批 岗 尖儿 的 大 苹果
- đây là trái táo lớn nhất.
- 趸批
- trọn bộ; cả gói
- 趸批 买进
- mua vào hàng loạt
- 趸批 出卖
- bán ra hàng loạt
- 我们 的 投资 已经 批准 了
- Vốn đầu tư của chúng ta được phê chuẩn rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 趸批
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趸批 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm批›
趸›