Đọc nhanh: 趸售 (độn thụ). Ý nghĩa là: bán sỉ; bán hàng loạt.
Ý nghĩa của 趸售 khi là Động từ
✪ bán sỉ; bán hàng loạt
趸卖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趸售
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 按 原价 打 八折 出售
- bán giảm giá 20 % theo giá gốc.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 公开 发售
- đem bán công khai
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 销售总额
- tổng số hàng bán ra
- 趸 货
- hàng mua trọn bộ; hàng mua trọn gói; mua cả lô hàng.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 挂牌 售货
- bảng tên của người bán hàng.
- 开架 售货
- tự chọn hàng để mua.
- 流动 售货 车
- xe bán hàng lưu động.
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 零售商 的 利润 非常 可观
- Lợi nhuận của nhà bán lẻ rất ổn.
- 她 在 商店 售货
- Cô ấy bán hàng ở cửa hàng.
- 这是 公司 的 销售 方案
- Đây là kế hoạch bán hàng của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 趸售
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趸售 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm售›
趸›