趸卖 dǔn mài

Từ hán việt: 【độn mại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "趸卖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độn mại). Ý nghĩa là: bán ra hàng loạt. Ví dụ : - mua bán trọn gói

Xem ý nghĩa và ví dụ của 趸卖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 趸卖 khi là Động từ

bán ra hàng loạt

以批发价格卖出大宗商品;整批地卖出

Ví dụ:
  • - dǔn mǎi dǔn mài

    - mua bán trọn gói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趸卖

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - mài gěi 一个 yígè 西 佛吉尼亚 fújíníyà zhōu de 公司 gōngsī

    - Đến một công ty phía tây Virginia

  • - mài le 本书 běnshū

    - Tôi đã bán một trăm quyển sách.

  • - shì 卖点 màidiǎn a

    - Đó là một điểm bán hàng.

  • - 卖鞋 màixié de 专柜 zhuānguì zài 哪儿 nǎér ya

    - Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?

  • - jiā 商店 shāngdiàn 卖大号 màidàhào de 小号 xiǎohào de 中号 zhōnghào de 应有尽有 yīngyǒujìnyǒu

    - Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.

  • - 卖国求荣 màiguóqiúróng

    - bán nước cầu vinh.

  • - hǎo 饿 è 我要 wǒyào 叫外卖 jiàowàimài

    - đói quá, tôi muốn gọi ship

  • - 这人 zhèrén nǎi 卖国 màiguó 奸徒 jiāntú

    - Người này là một tên gian tế bán nước.

  • - 卖力气 màilìqi

    - Cố sức.

  • - diǎn le 一卖 yīmài 酸辣汤 suānlàtāng

    - Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.

  • - 老妈 lǎomā zài 艾菲尔铁塔 àifēiěrtiětǎ mài 糖果 tángguǒ

    - Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.

  • - 卖国贼 màiguózéi

    - tên giặc bán nước

  • - 我能 wǒnéng 皮毛 pímáo 大衣 dàyī mài gěi 一个 yígè 爱斯基摩 àisījīmó rén

    - Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.

  • - 拐卖人口 guǎimàirénkǒu

    - gạt bán người

  • - 趸批 dǔnpī 出卖 chūmài

    - bán ra hàng loạt

  • - dǔn mǎi dǔn mài

    - mua bán trọn gói

  • - xiàn dǔn 现卖 xiànmài

    - mua tại chỗ bán tại chỗ; mua ngay bán liền.

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 趸卖

Hình ảnh minh họa cho từ 趸卖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趸卖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Túc 足 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:一フノ丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MSRYO (一尸口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp