Đọc nhanh: 起意 (khởi ý). Ý nghĩa là: nảy lòng tham (chỉ việc xấu), ngốt. Ví dụ : - 见财起意。 thấy của nảy sinh lòng tham.
Ý nghĩa của 起意 khi là Động từ
✪ nảy lòng tham (chỉ việc xấu)
动念头 (多指坏的)
- 见财起意
- thấy của nảy sinh lòng tham.
✪ ngốt
眼红
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起意
- 见财起意
- thấy của nảy sinh lòng tham.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 大家 的 意思 是 一起 去
- Ý của mọi người là cùng đi.
- 这个 玩意儿 看起来 很 奇怪
- Món đồ này trông rất kỳ lạ.
- 这种 行为 必定 引起 注意
- Hành động này sẽ thu hút sự chú ý.
- 人家 是 好意 , 你别 起疑心
- người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 起初 她 不 同意 , 现在 同意 了
- Lúc đầu cô ấy không đồng ý, bây giờ đã đồng ý rồi.
- 他 犹豫 着 不 愿意 挑起 对抗
- Anh ta do dự không muốn khiêu khích đối đầu.
- 为 慎重 起 见 , 再 来 征求 一下 你 的 意见
- Để cẩn thận hơn, nên tôi đến đây xin ý kiến của anh.
- 起先 他 不 愿意 参加
- Ban đầu anh ấy không muốn tham gia.
- 对不起 我 不是故意 吓唬 你 的
- Xin lỗi, tôi không cố ý làm bạn sợ hãi.
- 你 希望 我能 振作起来 做 一些 有意思 的 事情
- Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à
- 因 生活 琐事 争吵 , 妻子 一时 意气 起诉 离婚
- Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.
- 广告 引起 了 观众 的 注意
- Quảng cáo thu hút sự chú ý của khán giả.
- 这件 事 引起 了 大家 的 注意
- Việc này thu hút sự chú ý của mọi người.
- 他 的 夸张 引起 了 大家 的 注意
- Sự khoa trương của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.
- 这个 问题 引起 了 大家 的 注意
- Vấn đề này đã thu hút sự chú ý của mọi người.
- 你 的 行为 引起 顾虑 , 注意 点
- Hành vi của bạn gây ra nỗi lo , cần phải chú ý.
- 图上 交错 的 树枝 看起来 很 有 诗意
- Nhìn những cành cây xen kẽ trên hình có vẻ thật thơ mộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
起›