Đọc nhanh: 赵岐 (triệu kì). Ý nghĩa là: Zhao Qi (-201 TCN), nhà bình luận thời kỳ đầu của người Hán về Mạnh Tử 孟子.
Ý nghĩa của 赵岐 khi là Danh từ
✪ Zhao Qi (-201 TCN), nhà bình luận thời kỳ đầu của người Hán về Mạnh Tử 孟子
Zhao Qi (-201 BC), early Han commentator on Mencius 孟子 [Mèng zǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵岐
- 小张 与 小赵 结婚 了
- Tiểu Trương và Tiểu Triệu kết hôn rồi.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 邻近 的 一家 姓 赵 的 搬走 了
- gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.
- 小赵 被 任命 担任 经理
- Tiểu Triệu được bổ nhiệm đảm nhận chức giám đốc.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 赵姓 在 本地 常见
- Họ Triệu phổ biến ở địa phương này.
- 这位 先生 姓 赵
- Vị tiên sinh này họ Triệu.
- 赵氏 企业 有名气
- Doanh nghiệp họ Triệu có danh tiếng.
- 赵老师 在 门口 徘徊
- Thầy Triệu đi đi lại lại trước cửa.
- 赵妈 做事 很 利落
- Bà Triệu làm việc rất nhanh nhẹn.
- 我 被 赵老师 罚站
- Tôi bị thầy Triệu phạt đứng.
- 他 这 一 说 更 把 赵 大叔 激怒 了
- Anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.
- 赵老师 的 中文 没得说
- Tiếng Trung của thầy Triệu khỏi phải bàn.
- 古时 赵国 有 很多 人才
- Thời xưa, nước Triệu có rất nhiều nhân tài.
- 小王 向 小赵 炫耀 手机
- Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.
- 他 的 心事 被 老赵 说穿 了
- chuyện riêng tư của anh ấy đã bị anh Triệu nói toạc cả ra.
- 赵老师 的 故事 令人 惊诧
- Câu chuyện của thầy Triệu khiến người ta sửng sốt.
- 赵老师 对 同学们 言传身教
- Thầy Triệu là tấm gương sáng cho học sinh.
- 赵老师 年事已高 , 不宜 远行
- Thầy Triệu đã già, không thích hợp đi xa.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赵岐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赵岐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岐›
赵›