zhě

Từ hán việt: 【giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giả). Ý nghĩa là: đỏ thẫm; đỏ sẫm. Ví dụ : - đất son; đất đỏ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

đỏ thẫm; đỏ sẫm

红褐色

Ví dụ:
  • - 赭石 zhěshí

    - đất son; đất đỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 赭石 zhěshí

    - đất son; đất đỏ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赭

Hình ảnh minh họa cho từ 赭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhě
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCJKA (土金十大日)
    • Bảng mã:U+8D6D
    • Tần suất sử dụng:Thấp