Hán tự: 赭
Đọc nhanh: 赭 (giả). Ý nghĩa là: đỏ thẫm; đỏ sẫm. Ví dụ : - 赭石 đất son; đất đỏ
Ý nghĩa của 赭 khi là Tính từ
✪ đỏ thẫm; đỏ sẫm
红褐色
- 赭石
- đất son; đất đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赭
- 赭石
- đất son; đất đỏ
Hình ảnh minh họa cho từ 赭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赭›