Hán tự: 赣
Đọc nhanh: 赣 (cống.cám). Ý nghĩa là: Cán Giang (tên sông, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc), Cán (tên gọi khác của tỉnh Giang Tây). Ví dụ : - 赣江的风景很美。 Phong cảnh sông Cán Giang rất đẹp.. - 赣江流经江西。 Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.. - 我们去赣江游玩吧。 Chúng ta đi sông Cán Giang chơi đi.
Ý nghĩa của 赣 khi là Danh từ
✪ Cán Giang (tên sông, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)
赣江,水名,在江西
- 赣江 的 风景 很 美
- Phong cảnh sông Cán Giang rất đẹp.
- 赣江 流经 江西
- Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.
- 我们 去 赣江 游玩 吧
- Chúng ta đi sông Cán Giang chơi đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Cán (tên gọi khác của tỉnh Giang Tây)
江西的别称
- 我 来自 赣地
- Tôi đến từ Cán.
- 赣菜 很 好吃
- Ẩm thực Cán rất ngon.
- 他 是 赣省 人
- Anh ấy là người tỉnh Cán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赣
- 赣江 流经 江西
- Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.
- 赣江 的 风景 很 美
- Phong cảnh sông Cán Giang rất đẹp.
- 赣菜 很 好吃
- Ẩm thực Cán rất ngon.
- 他 是 赣省 人
- Anh ấy là người tỉnh Cán.
- 我 来自 赣地
- Tôi đến từ Cán.
- 我们 去 赣江 游玩 吧
- Chúng ta đi sông Cán Giang chơi đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赣›