lìn

Từ hán việt: 【nhẫm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhẫm). Ý nghĩa là: cho thuê; thuê, họ Nhẫm. Ví dụ : - 。 Anh ấy đã thuê một căn phòng.. - 。 Chúng tôi thuê một chiếc xe đi du lịch.. - 。 Họ thuê một chiếc tàu để ra biển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cho thuê; thuê

租用

Ví dụ:
  • - 他赁 tālìn le 一间 yījiān 房子 fángzi

    - Anh ấy đã thuê một căn phòng.

  • - 我们 wǒmen lìn le 一辆车 yīliàngchē 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi thuê một chiếc xe đi du lịch.

  • - 他们 tāmen lìn le 一艘船 yìsōuchuán 出海 chūhǎi

    - Họ thuê một chiếc tàu để ra biển.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Nhẫm

Ví dụ:
  • - lìn 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Nhẫm rất thân thiện.

  • - lìn 老师 lǎoshī zài 讲课 jiǎngkè

    - Thầy Nhẫm đang giảng bài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 这份 zhèfèn 租赁 zūlìn 合同 hétóng hěn 详细 xiángxì

    - Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.

  • - 租赁 zūlìn le 两间 liǎngjiān 平房 píngfáng

    - thuê hai gian nhà trệt.

  • - 我们 wǒmen 签了 qiānle 租赁 zūlìn 合同 hétóng

    - Chúng tôi đã ký hợp đồng cho thuê.

  • - 公司 gōngsī 提供 tígōng 房屋 fángwū 租赁 zūlìn 服务 fúwù

    - Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.

  • - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 租赁 zūlìn 一辆车 yīliàngchē

    - Chúng tôi dự định thuê một chiếc xe.

  • - 这个 zhègè 公司 gōngsī 专注 zhuānzhù 设备 shèbèi 租赁 zūlìn

    - Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.

  • - lìn 老师 lǎoshī zài 讲课 jiǎngkè

    - Thầy Nhẫm đang giảng bài.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 租赁 zūlìn 一些 yīxiē 工具 gōngjù

    - Chúng tôi cần thuê một số công cụ.

  • - 他们 tāmen lìn le 一艘船 yìsōuchuán 出海 chūhǎi

    - Họ thuê một chiếc tàu để ra biển.

  • - 我们 wǒmen lìn le 一辆车 yīliàngchē 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi thuê một chiếc xe đi du lịch.

  • - 公司 gōngsī 预付 yùfù le 设备 shèbèi de 租赁费 zūlìnfèi

    - Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.

  • - lìn 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Nhẫm rất thân thiện.

  • - 他赁 tālìn le 一间 yījiān 房子 fángzi

    - Anh ấy đã thuê một căn phòng.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赁

Hình ảnh minh họa cho từ 赁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Lìn , Rèn
    • Âm hán việt: Nhấm , Nhẫm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGBO (人土月人)
    • Bảng mã:U+8D41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình