Đọc nhanh: 贾汪 (giả uông). Ý nghĩa là: Quận Jiawang của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô.
✪ Quận Jiawang của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô
Jiawang district of Xuzhou city 徐州市 [Xu2 zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾汪
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 多财善贾
- lắm của giỏi kinh doanh.
- 水汪汪
- nước mênh mông.
- 这 汪酒泊 香气扑鼻
- Bể rượu này có mùi thơm.
- 贾马
- mua ngựa
- 贾害
- gây hại
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 小狗 汪汪叫
- Chó con sủa ăng ẳng.
- 大海 汪茫
- Biển cả rộng lớn mênh mông.
- 血 在 伤口 汪着
- Máu tụ ở vết thương.
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 书 贾
- người bán sách
- 眼泪汪汪
- Nước mắt giàn giụa.
- 贾祸
- chuốc hoạ
- 骄 贪 贾祸
- kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.
- 路上 汪 了 一些 水
- Trên đường đọng chút nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贾汪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贾汪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汪›
贾›