贾汪 jiǎ wāng

Từ hán việt: 【giả uông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贾汪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giả uông). Ý nghĩa là: Quận Jiawang của thành phố Từ Châu , Giang Tô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贾汪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Jiawang của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô

Jiawang district of Xuzhou city 徐州市 [Xu2 zhōu shì], Jiangsu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾汪

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - 一片汪洋 yīpiànwāngyáng

    - cả một vùng nước mênh mông.

  • - 多财善贾 duōcáishàngǔ

    - lắm của giỏi kinh doanh.

  • - 水汪汪 shuǐwāngwāng

    - nước mênh mông.

  • - zhè 汪酒泊 wāngjiǔpō 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Bể rượu này có mùi thơm.

  • - 贾马 gǔmǎ

    - mua ngựa

  • - 贾害 gǔhài

    - gây hại

  • - zài 汪洋 wāngyáng de 书海 shūhǎi zhōng 遨游 áoyóu

    - Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.

  • - jiǎ 斯汀 sītīng shì 神谕 shényù de 传达 chuándá zhě

    - Justin là tiên tri của chúng tôi.

  • - 小孩儿 xiǎoháier 圆圆的 yuányuánde 面庞 miànpáng 水汪汪 shuǐwāngwāng de 眼睛 yǎnjing zhēn rén 喜欢 xǐhuan

    - khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.

  • - 小狗 xiǎogǒu 汪汪叫 wāngwāngjiào

    - Chó con sủa ăng ẳng.

  • - 大海 dàhǎi 汪茫 wāngmáng

    - Biển cả rộng lớn mênh mông.

  • - xuè zài 伤口 shāngkǒu 汪着 wāngzhe

    - Máu tụ ở vết thương.

  • - 分清是非 fēnqīngshìfēi 一片汪洋 yīpiànwāngyáng 分不清 fēnbùqīng shì tiān shì shuǐ 分清是非 fēnqīngshìfēi

    - một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.

  • - shū jiǎ

    - người bán sách

  • - 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Nước mắt giàn giụa.

  • - 贾祸 gǔhuò

    - chuốc hoạ

  • - jiāo tān 贾祸 gǔhuò

    - kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.

  • - 路上 lùshàng wāng le 一些 yīxiē shuǐ

    - Trên đường đọng chút nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贾汪

Hình ảnh minh họa cho từ 贾汪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贾汪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng , Wāng , Wǎng
    • Âm hán việt: Uông
    • Nét bút:丶丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMG (水一土)
    • Bảng mã:U+6C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎ , Jià
    • Âm hán việt: Cổ , Giá , Giả
    • Nét bút:一丨フ丨丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWBO (一田月人)
    • Bảng mã:U+8D3E
    • Tần suất sử dụng:Cao