Hán tự: 责
Đọc nhanh: 责 (trách.trái). Ý nghĩa là: trách nhiệm, yêu cầu; đòi hỏi, chất vấn; tra hỏi. Ví dụ : - 保卫祖国,人人有责。 Bảo vệ Tổ Quốc, ai ai cũng đều có trách nhiệm.. - 牢记自己的责。 Nhớ kỹ trách nhiệm của mình.. - 老板责他认真做事。 Ông chủ yêu cầu anh ta làm việc nghiêm túc.
Ý nghĩa của 责 khi là Danh từ
✪ trách nhiệm
责任
- 保卫祖国 , 人人有责
- Bảo vệ Tổ Quốc, ai ai cũng đều có trách nhiệm.
- 牢记 自己 的 责
- Nhớ kỹ trách nhiệm của mình.
Ý nghĩa của 责 khi là Động từ
✪ yêu cầu; đòi hỏi
要求做成某事或行事达到一定标准
- 老板 责他 认真做事
- Ông chủ yêu cầu anh ta làm việc nghiêm túc.
- 父母 责 孩子 听话
- Cha mẹ yêu cầu con mình nghe lời.
✪ chất vấn; tra hỏi
诘问;质问
- 他责 我 为何 犯错
- Anh ấy chất vấn tôi tại sao lại phạm sai lầm.
- 老师 责 学生 原因
- Thầy giáo chất vấn học sinh nguyên nhân.
✪ chỉ trích; quở trách; trách móc; trách mắng
责备
- 你 别责 她 太 粗心
- Anh đừng trách mắng cô ấy quá cẩu thả.
- 妈妈 常责 我 犯错
- Mẹ thường trách mắng tôi phạm sai lầm.
✪ trừng phạt
责罚
- 他 犯错 被 父责
- Anh ấy phạm sai lầm và bị bố trừng phạt.
- 老师 不可 随便 责 学生
- Thầy giáo không thể tùy tiện trừng phạt học sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 责
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 这位 姆 很 负责
- Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 她 负责 启蒙 教学
- Cô ấy phụ trách giảng dạy nhập môn.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 你 应 肩 职责
- Bạn nên gánh trách nhiệm.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 这 乃是 你 的 责任
- Đây chính là trách nhiệm của bạn.
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 备受 责难
- bị trách móc
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 父亲 责骂 了 他 一顿
- cha quở trách nó một trận.
- 守土有责
- có trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ.
- 她 负责 署 安排 会议
- Cô ấy chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 她 负责 安排 所有 的 会议
- Cô ấy đảm nhiệm việc tổ chức hội nghị.
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 担任 主席 的 人 有 责任 安排 会议
- Người đảm nhiệm chức Chủ tịch có trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 他 总是 推卸责任
- Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 责
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 责 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm责›