豫约 yù yuē

Từ hán việt: 【dự ước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "豫约" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dự ước). Ý nghĩa là: Hẹn trước với nhau, khi việc chưa xẩy ra..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 豫约 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 豫约 khi là Động từ

Hẹn trước với nhau, khi việc chưa xẩy ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豫约

  • - 约书亚 yuēshūyà huì zhǎo

    - Joshua sẽ đến thăm bạn

  • - 飞往 fēiwǎng 纽约 niǔyuē de 飞机 fēijī 延误 yánwu le

    - Chuyến bay tới New York bị hoãn.

  • - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • - 奶奶 nǎinai shì 节约 jiéyuē wèi 习惯 xíguàn

    - Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.

  • - 大家 dàjiā 不约而同 bùyuēértóng de shuō

    - Mọi người không hẹn mà cùng nói.

  • - jié yuē guāng róng 浪费 làngfèi 可耻 kěchǐ

    - tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 约艳 yuēyàn

    - Quần áo này đơn giản.

  • - 那幅 nàfú huà de 色彩 sècǎi 约艳 yuēyàn

    - Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.

  • - 分子 fènzǐ 大小 dàxiǎo yuē 几埃 jǐāi

    - Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.

  • - 原子 yuánzǐ 直径约 zhíjìngyuē 一埃 yīāi

    - Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.

  • - 边界 biānjiè 条约 tiáoyuē

    - hiệp ước biên giới.

  • - 双边条约 shuāngbiāntiáoyuē

    - điều ước giữa hai bên.

  • - 爱国 àiguó 公约 gōngyuē

    - quy ước thi đua yêu nước

  • - 毫不犹豫 háobùyóuyù 答应 dāyìng le

    - Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.

  • - 缔约国 dìyuēguó

    - nước ký hiệp ước

  • - 纽约 niǔyuē hěn měi

    - New York rất đẹp.

  • - 犹豫不决 yóuyùbùjué 成为 chéngwéi 决策 juécè de 障碍 zhàngài

    - Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.

  • - liǎng guó 签定 qiāndìng le 和约 héyuē

    - Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.

  • - 健康 jiànkāng 问题 wèntí 制约 zhìyuē le de 工作 gōngzuò

    - Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豫约

Hình ảnh minh họa cho từ 豫约

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豫约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+8 nét)
    • Pinyin: Xù , Yù
    • Âm hán việt: Dự , Tạ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNNAO (弓弓弓日人)
    • Bảng mã:U+8C6B
    • Tần suất sử dụng:Cao