Đọc nhanh: 诊断 (chẩn đoạn). Ý nghĩa là: chẩn đoán bệnh. Ví dụ : - 他被诊断得了感冒。 Anh ấy được chẩn đoán bị cảm cúm.. - 医生诊断这病为肺炎。 Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.. - 这种病很难诊断。 Căn bệnh này rất khó chẩn đoán.
Ý nghĩa của 诊断 khi là Động từ
✪ chẩn đoán bệnh
在检查病人的症状之后判定病人的病症及其发展情况
- 他 被 诊断 得 了 感冒
- Anh ấy được chẩn đoán bị cảm cúm.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
- 这种 病 很 难 诊断
- Căn bệnh này rất khó chẩn đoán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 诊断
✪ A + 被 + 诊断 + 得了/患有...
A được chẩn đoán mắc bệnh gì
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 我 被 诊断 得 了 抑郁症
- Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诊断
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 他 被 诊断 为 心脏病
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 医生 诊断 他 全身 麻痹
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị tê liệt toàn thân.
- 她 被 诊断 为 患 临床 抑郁症
- Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm lâm sàng.
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 她 去 医院 诊断 病情
- Cô ấy đi bệnh viện để chẩn đoán bệnh tình.
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 诊断书
- Giấy chẩn đoán bệnh.
- 医生 诊断 了 她 的 毛病
- Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh của cô ấy.
- 医生 诊断 出 了 他 的 疾病
- Bác sĩ đã chẩn đoán ra bệnh của anh ấy.
- 他 被 诊断 有 社恐
- Anh ấy được chẩn đoán có chứng sợ xã hội.
- 我 被 诊断 得 了 抑郁症
- Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 这种 病 很 难 诊断
- Căn bệnh này rất khó chẩn đoán.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诊断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诊断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm断›
诊›