Từ hán việt: 【nễ.nỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nễ.nỉ). Ý nghĩa là: được sử dụng trong các tên địa danh hiếm của Nhật Bản như Minorimachi và Minorita.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

được sử dụng trong các tên địa danh hiếm của Nhật Bản như 袮 宜 町 Minorimachi và 袮 宜 田 Minorita

used in rare Japanese place names such as 袮宜町 Minorimachi and 袮宜田 Minorita

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袮

Hình ảnh minh họa cho từ 袮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Mi , Nǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOF (中人火)
    • Bảng mã:U+88AE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp