zhì

Từ hán việt: 【trật.dật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trật.dật). Ý nghĩa là: bìa sách, họ Zhi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bìa sách

book cover

họ Zhi

surname Zhi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袟

Hình ảnh minh họa cho từ 袟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Dật , Trật
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHQO (中竹手人)
    • Bảng mã:U+889F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp