蜗旋 wō xuán

Từ hán việt: 【oa toàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蜗旋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa toàn). Ý nghĩa là: xoắn ốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蜗旋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蜗旋 khi là Danh từ

xoắn ốc

spiral

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜗旋

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 皮旋掉 píxuándiào

    - Gọt vỏ lê đi.

  • - 歌声 gēshēng 旋绕 xuánrào

    - tiếng ca uốn lượn

  • - 画个 huàgè xiǎo 旋儿 xuánér

    - Vẽ một vòng tròn nhỏ.

  • - 这儿 zhèér 有个 yǒugè 发旋 fàxuán

    - Đây có một soáy tóc.

  • - 头上 tóushàng 有个 yǒugè 旋儿 xuánér

    - Trên đầu có một soáy.

  • - 来个 láigè 精彩 jīngcǎi 旋子 xuánzi

    - Một cái mâm đặc sắc.

  • - 做个 zuògè 漂亮 piàoliàng de 旋子 xuánzi

    - Làm một cái mâm đẹp.

  • - 旋转 xuánzhuǎn 自如 zìrú

    - chuyển động thoải mái

  • - de 回答 huídá 回旋 huíxuán 不定 bùdìng

    - Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.

  • - 居中 jūzhōng 斡旋 wòxuán

    - đứng giữa hoà giải.

  • - 危险 wēixiǎn 叶片 yèpiàn 旋转 xuánzhuǎn 注意安全 zhùyìānquán

    - Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 蜗牛 wōniú 喜欢 xǐhuan zài 阴暗 yīnàn 潮湿 cháoshī 疏松 shūsōng duō 腐殖质 fǔzhízhì de 环境 huánjìng zhōng 生活 shēnghuó

    - Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.

  • - 昏沉沉 hūnchénchén zhǐ 觉得 juéde 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.

  • - 蝴蝶 húdié 到处 dàochù 盘旋 pánxuán

    - Bướm xoay quanh khắp nơi.

  • - 这是 zhèshì 螺旋形 luóxuánxíng 骨折 gǔzhé

    - Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.

  • - zhè 首歌 shǒugē de 旋律 xuánlǜ ràng rén 感动 gǎndòng

    - Giai điệu của bài hát này thật cảm động.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜗旋

Hình ảnh minh họa cho từ 蜗旋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜗旋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Guā , Wō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIROB (中戈口人月)
    • Bảng mã:U+8717
    • Tần suất sử dụng:Trung bình