Đọc nhanh: 蔗渣 (giá tra). Ý nghĩa là: bã mía. Ví dụ : - 甘蔗渣子 bã mía
Ý nghĩa của 蔗渣 khi là Danh từ
✪ bã mía
甘蔗榨汁后剩下的渣滓,是造纸、酿酒的原料
- 甘蔗渣 子
- bã mía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔗渣
- 玻璃 碎渣 到处 都 是
- Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 沉渣 浮沫
- cặn chìm bọt nổi.
- 面包 渣 掉 桌上
- Mẩu vụn bánh mì rơi trên bàn.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 蔗糖 用于 制作 糕点
- Đường mía dùng để làm bánh.
- 学霸 为 高考 操 碎了心 学渣 为 爱情 操 碎了心
- Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.
- 杯子 里 有 茶渣
- Trong cốc có bã trà.
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 甘蔗 的 糖分 很 高
- Mía có lượng đường cao.
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
- 点心 渣子
- vụn bánh ngọt
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
- 这 捆 甘蔗 很 新鲜
- Khóm mía này rất tươi.
- 社会 渣滓
- bọn cặn bã của xã hội
- 渣 男 常常 伤害 别人
- Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 带上 那 人渣 滚出 我 的 门廊
- Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔗渣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔗渣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渣›
蔗›