huán

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại thực vật, rễ to, lá hình tim, hoa trắng có vân tím, quả hình bầu dục, dùng làm thuốc, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

một loại thực vật, rễ to, lá hình tim, hoa trắng có vân tím, quả hình bầu dục, dùng làm thuốc, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc.

一种多年生草本植物 (vaginate violet) 地下茎粗壮,叶子心脏形,花白色带紫色条纹,果实椭圆形可入 药,有清热、解毒等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荁

Hình ảnh minh họa cho từ 荁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ