Đọc nhanh: 膜炎 (mô viêm). Ý nghĩa là: viêm màng. Ví dụ : - 动脉内膜炎动脉内层膜的炎症 Viêm màng trong động mạch
Ý nghĩa của 膜炎 khi là Danh từ
✪ viêm màng
inflammation of membrane; membranitis
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膜炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 关节炎
- viêm khớp
- 炎威 使 人 畏惧
- Quyền lực làm người ta sợ hãi.
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 消除 隔膜
- xoá bỏ sự xa cách
- 地膜覆盖 育苗
- phủ vải nhựa để che mạ non.
- 炎势 逼人 退步
- Quyền thế ép người ta lùi bước.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 她 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng của cô ấy bị viêm.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 这 是 您 需要 的 两种 消炎药
- Đây là hai loại thuốc chống viêm mà bạn cần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膜炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膜炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炎›
膜›