胞藻 bāo zǎo

Từ hán việt: 【bào tảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胞藻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bào tảo). Ý nghĩa là: tảo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胞藻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胞藻 khi là Danh từ

tảo

algae

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胞藻

  • - bāo mèi

    - em ruột

  • - bāo xiōng

    - anh ruột

  • - 同胞兄弟 tóngbāoxiōngdì

    - anh em ruột

  • - 堆砌 duīqì 辞藻 cízǎo

    - từ ngữ trau chuốt dài dòng.

  • - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • - de 藻辞 zǎocí 优美 yōuměi

    - Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.

  • - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • - 抑制 yìzhì 癌细胞 áixìbāo 有效 yǒuxiào 防癌 fángái 抗癌 kàngái

    - Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả

  • - 湖中 húzhōng 水藻 shuǐzǎo 滋蔓 zīmàn

    - rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.

  • - 海外 hǎiwài 爱国同胞 àiguótóngbāo

    - đồng bào yêu nước ở nước ngoài.

  • - 双胞胎 shuāngbāotāi yǒu 相同 xiāngtóng de 爱好 àihào

    - Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.

  • - 细胞膜 xìbāomó 保护 bǎohù 细胞 xìbāo

    - Màng tế bào bảo vệ tế bào.

  • - 侨胞 qiáobāo men 恋念 liànniàn zhe 祖国 zǔguó

    - kiều bào lưu luyến quê hương.

  • - shēng le 一对 yīduì 双胞胎 shuāngbāotāi

    - Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.

  • - zhè duì 双胞胎 shuāngbāotāi 长得 zhǎngde hěn xiàng

    - Cặp sinh đôi này trông rất giống nhau.

  • - 细胞 xìbāo yǒu 渗透性 shèntòuxìng

    - Tế bào có tính thẩm thấu.

  • - 台胞 táibāo 回大陆 huídàlù 探亲 tànqīn

    - Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.

  • - 倍数 bèishù xìng 一个 yígè 细胞 xìbāo zhōng 染色体 rǎnsètǐ 基本 jīběn 数目 shùmù de 倍数 bèishù

    - Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.

  • - de 风格 fēnggé shì 词藻 cízǎo 堆砌 duīqì 冗长 rǒngcháng 沉闷 chénmèn

    - Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胞藻

Hình ảnh minh họa cho từ 胞藻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胞藻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BPRU (月心口山)
    • Bảng mã:U+80DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao