Hán tự: 缺
Đọc nhanh: 缺 (khuyết). Ý nghĩa là: thiếu; hụt, thiếu; vắng, vị trí còn trống. Ví dụ : - 这个项目现在缺人。 Dự án này hiện nay thiếu người.. - 这项工程缺材料。 Dự án này thiếu vật liệu.. - 这里经常缺水。 Ở đây thường xuyên thiếu nước.
Ý nghĩa của 缺 khi là Động từ
✪ thiếu; hụt
缺乏;短少
- 这个 项目 现在 缺 人
- Dự án này hiện nay thiếu người.
- 这项 工程 缺 材料
- Dự án này thiếu vật liệu.
- 这里 经常 缺水
- Ở đây thường xuyên thiếu nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thiếu; vắng
该到而未到
- 不能 无故 缺勤
- Không thể vắng mặt không lý do
- 他 今天 缺课 了
- Hôm nay anh ấy vắng mặt trong lớp.
- 他 今天 缺席 会议
- Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 缺 khi là Danh từ
✪ vị trí còn trống
空缺的职位
- 这个 职位 有个 空缺
- Chỗ này có một vị trí còn trống.
- 公司 里 出现 了 一些 空缺
- Trong công ty xuất hiện một số vị trí còn trống.
Ý nghĩa của 缺 khi là Tính từ
✪ chưa hoàn thành; chưa hoàn thiện; không hoàn chỉnh
未完成的;不完善
- 发现 这 本书 是 残缺 的
- Phát hiện cuốn sách này là không hoàn chỉnh.
- 这项 作业 看起来 残缺
- Công việc có vẻ chưa hoàn thiện.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 缺
✪ 缺 + Tân ngữ ( 钱/ 水/ 氧 )
Thiếu tiền; thiếu nước; thiếu oxy
- 他 最近 总是 缺钱
- Anh ấy gần đây luôn thiếu tiền.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 缺德 话
- lời lẽ thiếu đạo đức.
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 缺德事
- việc làm thiếu đạo đức.
- 因 病 缺勤
- nghỉ làm vì bị bệnh.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 经费 短缺
- thiếu kinh phí
- 缺乏 睡眠 危害 健康
- Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.
- 缺乏 休息
- Thiếu sự nghỉ ngơi.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 缺乏 临场经验
- thiếu kinh nghiệm trường thi.
- 方案 有 明显 缺陷
- Phương án có thiếu sót rõ ràng.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 设法 饰 其 缺点
- Tìm cách che đậy khuyết điểm của nó.
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 他 有 很多 缺陷
- Anh ấy có nhiều khuyết điểm.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 这个 商品 很 稀缺 , 很难 买 到
- Sản phẩm này rất hiếm, khó mua được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缺›