Hán tự: 缯
Đọc nhanh: 缯 (tăng). Ý nghĩa là: buộc; quấn; thắt. Ví dụ : - 竹竿儿裂了,把它缯起来。 sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi.. - 把口袋嘴儿缯起来。 thắt miệng túi lại.
Ý nghĩa của 缯 khi là Động từ
✪ buộc; quấn; thắt
绑;扎
- 竹竿 儿裂 了 , 把 它 缯 起来
- sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi.
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缯
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 竹竿 儿裂 了 , 把 它 缯 起来
- sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi.
Hình ảnh minh họa cho từ 缯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缯›