Hán tự: 缅
Đọc nhanh: 缅 (miến.miễn.diến). Ý nghĩa là: Miến Điện; Myanmar, sợi, xa xăm; xa xôi. Ví dụ : - 缅是个美丽国度。 Miến Điện là một đất nước xinh đẹp.. - 缅文化丰富多彩。 Văn hóa Miến Điện phong phú đa dạng.. - 缅丝轻且细。 Sợi mỏng nhẹ và mảnh.
Ý nghĩa của 缅 khi là Danh từ
✪ Miến Điện; Myanmar
缅甸的简称
- 缅是 个 美丽 国度
- Miến Điện là một đất nước xinh đẹp.
- 缅 文化 丰富多彩
- Văn hóa Miến Điện phong phú đa dạng.
✪ sợi
微丝
- 缅丝 轻且 细
- Sợi mỏng nhẹ và mảnh.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
Ý nghĩa của 缅 khi là Tính từ
✪ xa xăm; xa xôi
遥远
- 梦想 似乎 太 缅远
- Ước mơ dường như quá xa xăm.
- 成功 看似 很 缅远
- Thành công có vẻ rất xa xôi.
Ý nghĩa của 缅 khi là Động từ
✪ cuốn; xắn
卷起;转
- 裙角 缅起 好 优雅
- Góc váy xắn lên rất duyên dáng.
- 纱巾 缅 起舞 翩翩
- Khăn voan cuốn lên khiêu vũ tung bay.
✪ nhớ lại
缅想
- 缅想 过去 美好时光
- Nhớ lại khoảng thời gian tốt đẹp trong quá khứ.
- 她 常常 缅想 儿时 伙伴
- Cô ấy thường xuyên nhớ lại bạn bè thời thơ ấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 裙角 缅起 好 优雅
- Góc váy xắn lên rất duyên dáng.
- 她 常常 缅想 儿时 伙伴
- Cô ấy thường xuyên nhớ lại bạn bè thời thơ ấu.
- 纱巾 缅 起舞 翩翩
- Khăn voan cuốn lên khiêu vũ tung bay.
- 缅怀 忠烈
- nhớ lại những người trung liệt.
- 你 从 缅因州 来 的 吗
- Vậy bạn đến từ Maine?
- 梦想 似乎 太 缅远
- Ước mơ dường như quá xa xăm.
- 成功 看似 很 缅远
- Thành công có vẻ rất xa xôi.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 缅丝 轻且 细
- Sợi mỏng nhẹ và mảnh.
- 缅是 个 美丽 国度
- Miến Điện là một đất nước xinh đẹp.
- 缅 文化 丰富多彩
- Văn hóa Miến Điện phong phú đa dạng.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 缅怀 先烈 创业 的 艰难
- nhớ lại nỗi gian truân của những bậc tiền bối đã dựng nên cơ nghiệp.
- 缅因 不是 哪 都 挺 人烟稀少 的 吗
- Không phải mọi con đường ở Maine đều hoang vắng sao?
- 缅想 过去 美好时光
- Nhớ lại khoảng thời gian tốt đẹp trong quá khứ.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缅›