种系 zhǒng xì

Từ hán việt: 【chủng hệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "种系" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chủng hệ). Ý nghĩa là: dòng tiến hóa, dòng gốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 种系 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 种系 khi là Danh từ

dòng tiến hóa

evolutionary line

dòng gốc

line of descent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种系

  • - 父系 fùxì 家族制度 jiāzúzhìdù

    - chế độ gia tộc phụ hệ

  • - 母系 mǔxì 家族制度 jiāzúzhìdù

    - Chế độ gia tộc mẫu hệ.

  • - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • - xiǎng 联系 liánxì xià 罗马 luómǎ 教廷 jiàotíng

    - Tôi sẽ gọi vatican

  • - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶水 jiāoshuǐ hěn hǎo

    - Loại keo nước này rất tốt.

  • - 这个 zhègè 系统 xìtǒng 包容 bāoróng 各种 gèzhǒng 数据 shùjù

    - Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.

  • - 以下 yǐxià de 几种 jǐzhǒng 保健 bǎojiàn lèi 菜系 càixì 有助于 yǒuzhùyú de 健康 jiànkāng

    - Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.

  • - mǒu 数值 shùzhí 偏离 piānlí 参考值 cānkǎozhí de 一种 yīzhǒng 系统 xìtǒng 偏差 piānchā

    - Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.

  • - 本文 běnwén 提出 tíchū 一种 yīzhǒng 大型 dàxíng 停车场 tíngchēchǎng 反向 fǎnxiàng 寻车 xúnchē 系统 xìtǒng

    - Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn

  • - zhè 两种 liǎngzhǒng 菜系 càixì de 著名 zhùmíng 特色菜 tèsècài 分别 fēnbié shì 烤乳猪 kǎorǔzhū 北京烤鸭 běijīngkǎoyā

    - Đặc sản nổi tiếng của hai nền ẩm thực này là lợn sữa quay và vịt quay Bắc Kinh.

  • - 这种 zhèzhǒng 连锁 liánsuǒ 关系 guānxì 很难 hěnnán 打破 dǎpò

    - Mối quan hệ mắc xích này rất khó phá vỡ.

  • - zài 优化 yōuhuà 问题 wèntí zhōng 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 若干 ruògān 变量 biànliàng 相互 xiānghù 关系 guānxì de 方程 fāngchéng shì huò 不等式 bùděngshì

    - Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.

  • - 喜欢 xǐhuan 尝试 chángshì 各种 gèzhǒng 菜系 càixì

    - Tôi thích nếm thử các ẩm thực khác nhau.

  • - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng 提供 tígōng 多种 duōzhǒng 菜系 càixì

    - Nhà hàng này cung cấp nhiều ẩm thực.

  • - 对抗 duìkàng 作用 zuòyòng 一个 yígè 生物 shēngwù lìng 一种 yīzhǒng 生物 shēngwù 新陈代谢 xīnchéndàixiè 之间 zhījiān de 对抗性 duìkàngxìng 关系 guānxì

    - Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.

  • - 这鞋 zhèxié gāng 穿 chuān shí 要是 yàoshì 有点 yǒudiǎn jǐn 没关系 méiguānxì 这种 zhèzhǒng 皮子 pízi hěn yǒu 延展性 yánzhǎnxìng

    - Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.

  • - 很难 hěnnán gěi 这种 zhèzhǒng 关系 guānxì 下定义 xiàdìngyì

    - Đó là một mối quan hệ khó xác định.

  • - 两个 liǎnggè rén 之间 zhījiān méi xiǎng de 那种 nàzhǒng 关系 guānxì

    - Vậy giữa hai người họ không có kiểu quan hệ như cậu nghĩ.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù de 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách nghệ thuật này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 种系

Hình ảnh minh họa cho từ 种系

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao