Đọc nhanh: 种系 (chủng hệ). Ý nghĩa là: dòng tiến hóa, dòng gốc.
Ý nghĩa của 种系 khi là Danh từ
✪ dòng tiến hóa
evolutionary line
✪ dòng gốc
line of descent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种系
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 这 两种 菜系 的 著名 特色菜 分别 是 烤乳猪 和 北京烤鸭
- Đặc sản nổi tiếng của hai nền ẩm thực này là lợn sữa quay và vịt quay Bắc Kinh.
- 这种 连锁 关系 很难 打破
- Mối quan hệ mắc xích này rất khó phá vỡ.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我 喜欢 尝试 各种 菜系
- Tôi thích nếm thử các ẩm thực khác nhau.
- 这个 餐厅 提供 多种 菜系
- Nhà hàng này cung cấp nhiều ẩm thực.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 这鞋 刚 穿 时 要是 有点 紧 没关系 这种 皮子 很 有 延展性
- Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.
- 很难 给 这种 关系 下定义
- Đó là một mối quan hệ khó xác định.
- 那 两个 人 之间 没 你 想 的 那种 关系
- Vậy giữa hai người họ không có kiểu quan hệ như cậu nghĩ.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
系›