Đọc nhanh: 私事 (tư sự). Ý nghĩa là: chuyện riêng; việc riêng. Ví dụ : - 她因为私事请了几天假。 Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.. - 他今天忙着处理一些私事。 Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.. - 这是我的私事,请不要插手。 Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
Ý nghĩa của 私事 khi là Danh từ
✪ chuyện riêng; việc riêng
个人的事 (区别于'公事')
- 她 因为 私事 请 了 几天 假
- Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私事
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 哥哥 懂事 , 总是 让 着 妹妹
- Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 你 不应 干涉 私人 事务
- Bạn không nên can thiệp vào chuyện riêng của người khác.
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 他 在 此事 上 公正无私
- Anh ấy xử lí công bằng trong vấn đề này.
- 他常 役使 下属 做 私事
- Anh ta thường sai khiến cấp dưới làm việc riêng.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 我 不想 过问 他 的 私事
- Tôi không muốn can thiệp vào chuyện riêng của anh ấy.
- 这 是 我 的 私事
- Đây là chuyện riêng của tôi.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 门罗 只是 无私 地 在 做 善事
- Monroe đang thực hiện hành động từ thiện vô cùng vị tha này.
- 夫妻间 的 房事 是 私密 的
- Quan hệ vợ chồng là riêng tư.
- 她 因为 私事 请 了 几天 假
- Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.
- 她 的 自私 让 同事 们 不 喜欢 她
- Sự ích kỷ của cô ấy khiến đồng nghiệp không thích cô.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
私›