Hán tự: 禳
Đọc nhanh: 禳 (nhương). Ý nghĩa là: cầu an; cầu yên, kỳ yên. Ví dụ : - 禳灾。 trừ tai hoạ.
Ý nghĩa của 禳 khi là Động từ
✪ cầu an; cầu yên
禳解
- 禳 灾
- trừ tai hoạ.
✪ kỳ yên
迷信的人向鬼神祈祷消除灾殃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禳
- 禳 灾
- trừ tai hoạ.
Hình ảnh minh họa cho từ 禳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm禳›