Đọc nhanh: 硬碟 (ngạnh điệp). Ý nghĩa là: (Tw) đĩa cứng, ổ cứng. Ví dụ : - 把它保存在外接式硬碟。 Lưu nó trên ổ cứng ngoài.
Ý nghĩa của 硬碟 khi là Danh từ
✪ (Tw) đĩa cứng
(Tw) hard disk
✪ ổ cứng
hard drive
- 把 它 保存 在 外接式 硬碟
- Lưu nó trên ổ cứng ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬碟
- 飞碟 很大
- Đĩa bay rất to.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 打硬仗
- đánh một trận đánh ác liệt.
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 死硬 分子
- phần tử ngoan cố.
- 这 把 椅子 太硬 了
- Cái ghế dựa này cứng quá .
- 椅子 坐 起来 硬硬 的
- Cái ghế ngồi vào rất cứng.
- 硬件 安装 需要 时间
- Việc lắp đặt thiết bị cần thời gian.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 那 是 飞碟 吗 ?
- Đó là đĩa bay phải không?
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 把 它 保存 在 外接式 硬碟
- Lưu nó trên ổ cứng ngoài.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬碟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬碟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm硬›
碟›