Hán tự: 硏
Đọc nhanh: 硏 (_). Ý nghĩa là: nghiên; như "nghiên cứu" § Cũng như 研..
Ý nghĩa của 硏 khi là Danh từ
✪ nghiên; như "nghiên cứu" § Cũng như 研.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硏
Hình ảnh minh họa cho từ 硏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm