Hán tự: 矰
Đọc nhanh: 矰 (tăng). Ý nghĩa là: mũi tên buộc dây (dùng để bắn chim thời xưa).
Ý nghĩa của 矰 khi là Danh từ
✪ mũi tên buộc dây (dùng để bắn chim thời xưa)
古代射鸟用的拴着丝绳的箭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矰
- 用 矰 缴 固定 箭头
- Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.
- 矰 缴 帮助 箭 飞远
- Dây buộc tên giúp mũi tên bay xa.
- 古代 箭 有 矰 缴 绑住
- Mũi tên cổ đại có dây buộc tên buộc chặt.
- 矰 缴 是 古代 箭 上 的 绳子
- Dây buộc tên là sợi dây trên mũi tên cổ đại.
- 矰 缴 是 古时 用物
- Dây buộc tên là vật dụng thời xưa.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm