Đọc nhanh: 矮小结实 (ải tiểu kết thực). Ý nghĩa là: gắm.
Ý nghĩa của 矮小结实 khi là Thành ngữ
✪ gắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮小结实
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 小孩 模样 实堪怜
- Dáng vẻ của đứa trẻ thực sự đáng thương.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 那个 比 这个 结实 点儿
- cái đó chắc hơn cái này một chút.
- 身材矮小
- dáng người thấp bé.
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 矮小 的 身躯
- vóc người thấp bé.
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 那个 小孩 有点 矮
- Em bé đó hơi thấp.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 小 明 老老实实 地 看书
- Tiểu Minh nghiêm túc đọc sách.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这些 木板 结结实实 的
- Những tấm gỗ này rất chắc chắn.
- 这个 凳子 很 结实
- Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 他 起 小儿 身体 就 很 结实
- anh ấy từ bé cơ thể đã rất rắn chắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矮小结实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矮小结实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
⺌›
⺍›
小›
矮›
结›