Hán tự: 矙
Đọc nhanh: 矙 (_). Ý nghĩa là: hám; như "điểu hám (từ cao nhìn xuống)" (Động) Nhòm; rình xem. ◇Mạnh Tử 孟子: Dương Hóa khám Khổng Tử chi vong dã; nhi quỹ Khổng Tử chưng đồn 陽貨矙孔子之亡也; 而饋孔子蒸豚 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Dương Hóa rình lúc Khổng Tử đi vắng; đem biếu Khổng Tử con heo nấu chín..
Ý nghĩa của 矙 khi là Động từ
✪ hám; như "điểu hám (từ cao nhìn xuống)" (Động) Nhòm; rình xem. ◇Mạnh Tử 孟子: Dương Hóa khám Khổng Tử chi vong dã; nhi quỹ Khổng Tử chưng đồn 陽貨矙孔子之亡也; 而饋孔子蒸豚 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Dương Hóa rình lúc Khổng Tử đi vắng; đem biếu Khổng Tử con heo nấu chín.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矙
Hình ảnh minh họa cho từ 矙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm