shuì

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng phổ thông: [Shuì], đi ngủ (tiếng Quảng Đông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

Tương đương tiếng phổ thông: 睡 [Shuì]

Mandarin equivalent: 睡

đi ngủ (tiếng Quảng Đông)

to sleep (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞓

Hình ảnh minh họa cho từ 瞓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丶一一一丨フ一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUYRL (月山卜口中)
    • Bảng mã:U+7793
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp