Hán tự: 瞓
Đọc nhanh: 瞓 (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng phổ thông: 睡 [Shuì], đi ngủ (tiếng Quảng Đông).
Ý nghĩa của 瞓 khi là Động từ
✪ Tương đương tiếng phổ thông: 睡 [Shuì]
Mandarin equivalent: 睡
✪ đi ngủ (tiếng Quảng Đông)
to sleep (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞓
Hình ảnh minh họa cho từ 瞓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞓›