白头 báitóu

Từ hán việt: 【bạch đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch đầu). Ý nghĩa là: đầu bạc; tuổi già , không nổi tiếng; không đóng dấu; chưa đóng dấu , bạc đầu; tuổi già. Ví dụ : - bách niên giai lão (chung sống trọn đời). - ) thiếp chữ không nổi tiếng. - tài liệu chưa đóng dấu

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 白头 khi là Từ điển

đầu bạc; tuổi già 指年老

Ví dụ:
  • - 白头偕老 báitóuxiélǎo

    - bách niên giai lão (chung sống trọn đời)

không nổi tiếng; không đóng dấu; chưa đóng dấu 不著名或没有印章的

Ví dụ:
  • - 白头 báitóu 帖子 tiězǐ 著名 zhùmíng de 字帖儿 zìtiěér

    - thiếp chữ không nổi tiếng

  • - 白头 báitóu 材料 cáiliào

    - tài liệu chưa đóng dấu

bạc đầu; tuổi già

指年老

chưa đóng dấu

不著名或没有印章的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头

  • - 莫等闲 mòděngxián bái le 少年 shàonián tóu

    - đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.

  • - 白头 báitóu 帖子 tiězǐ 著名 zhùmíng de 字帖儿 zìtiěér

    - thiếp chữ không nổi tiếng

  • - 头上 tóushàng yǒu cuō 白头发 báitóufà

    - Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.

  • - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • - 白面馒头 báimiànmántóu

    - bánh màn thầu bằng bột mì

  • - 白头偕老 báitóuxiélǎo

    - bạch đầu giai lão; đầu bạc răng long.

  • - 白头偕老 báitóuxiélǎo

    - bách niên giai lão (chung sống trọn đời)

  • - 头发 tóufà 灰白 huībái

    - tóc muối tiêu

  • - 白头 báitóu 材料 cáiliào

    - tài liệu chưa đóng dấu

  • - 过去 guòqù de 辛苦 xīnkǔ 全算 quánsuàn 白饶 báiráo 头儿 tóuer zhòng lái

    - gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.

  • - 白白的 báibáide 馒头 mántóu yòu 好吃 hǎochī yòu 便宜 piányí

    - Chiếc bánh bao trắng trắng vừa ngon vừa rẻ.

  • - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • - 头发 tóufà bái le

    - Tóc ông ấy đã bạc rồi.

  • - 爷爷 yéye 头发 tóufà 花白 huābái

    - Tóc ông đã bạc.

  • - 妈妈 māma 发现 fāxiàn le 几根 jǐgēn 白头发 báitóufà

    - Mẹ tìm thấy vài sợi tóc trắng.

  • - 头发 tóufà 显华白 xiǎnhuábái

    - Tóc của anh ấy đã bạc trắng.

  • - hāo xià 几根 jǐgēn 白头发 báitóufà

    - Nhổ mấy sợi tóc bạc.

  • - 华颠 huádiān ( 头顶 tóudǐng shàng 黑发 hēifā 白发 báifà 相间 xiāngjiàn )

    - tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc

  • - cái 四十岁 sìshísuì de rén 头发 tóufà dōu 花白 huābái le

    - người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.

  • - 祝愿 zhùyuàn 你们 nǐmen 白头到老 báitóudàolǎo 早生贵子 zǎoshēngguìzǐ

    - Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白头

Hình ảnh minh họa cho từ 白头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao