jiǎ

Từ hán việt: 【gia.hà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia.hà). Ý nghĩa là: bệnh kết u ở trong bụng, bệnh kết u ở bụng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bệnh kết u ở trong bụng

肚子里结块的病

bệnh kết u ở bụng

(书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘕

Hình ảnh minh họa cho từ 瘕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRYE (大口卜水)
    • Bảng mã:U+7615
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp