Từ hán việt: 【ma】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma). Ý nghĩa là: bệnh phong cùi, tê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bệnh phong cùi

leprosy

numb

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痲

Hình ảnh minh họa cho từ 痲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨ノ丨一丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KJCC (大十金金)
    • Bảng mã:U+75F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp