Từ hán việt: 【tắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tắc). Ý nghĩa là: nhọn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

nhọn

sharp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畟

Hình ảnh minh họa cho từ 畟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WCHE (田金竹水)
    • Bảng mã:U+755F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp