Đọc nhanh: 男友 (nam hữu). Ý nghĩa là: bạn trai. Ví dụ : - 你有男友的 bạn có một người bạn trai.. - 欺骗她男友 lừa gạt bạn trai của cô ấy.. - 他不是我男友 anh ấy không phải là bạn trai của tôi.
Ý nghĩa của 男友 khi là Danh từ
✪ bạn trai
男性朋友,通常情侣之间称呼。走入婚姻之前的状态。往往在处于谈恋爱的男女,当女性一方认可男性一方处于恋爱关系,并用男友的称谓表态。
- 你 有 男友 的
- bạn có một người bạn trai.
- 欺骗 她 男友
- lừa gạt bạn trai của cô ấy.
- 他 不是 我 男友
- anh ấy không phải là bạn trai của tôi.
- 她 对 男友 抛 飞吻
- cô ấy hôn gió với bạn trai.
- 我 也 和 男友 一 起来 派对 就 好 了
- sẽ thật tuyệt nếu tôi cũng đến dự bữa tiệc với bạn trai của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男友
- 拜托 , 他 不是 我 男友
- Làm ơn, anh ta không phải bạn trai tôi đâu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 她 嫌 她 男朋友 太矮
- Cô ấy chê bạn trai cô ấy quá thấp.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 欺骗 她 男友
- lừa gạt bạn trai của cô ấy.
- 她 的 男朋友 把 她 的 头发 束 起来
- Bạn trai cô ấy buộc tóc cho cô ấy.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 她 和 男友 已经 聘 了
- Cô ấy và bạn trai đã đính hôn rồi.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 她 的 朋友 都 是 宅 男
- Bạn bè của cô ấy đều là trạch nam.
- 你 不甘寂寞 了 , 待不住 家 里面 , 又 找 了 男朋友 了
- cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.
- 我 男友 不敢 对 我 发脾气
- Bạn trai tôi không dám la mắng tôi.
- 他 不是 我 男友
- anh ấy không phải là bạn trai của tôi.
- 你 说 她 有 男朋友 ? 鬼才 信 你
- Bạn bảo cô ấy có bạn trai rồi? Có quỷ mới tin.
- 我 每次 跟 男朋友 聊天儿 都 很 开心
- Mỗi lần tôi nói chuyện với bạn trai đều rất vui vẻ.
- 我 今天 对 我 男友 发脾气
- Hôm nay tôi nổi nóng với bạn trai tôi.
- 男朋友 总是 帮 我举 雨伞
- Bạn trai thường cầm ô cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
男›