Hán tự: 瓰
Đọc nhanh: 瓰 (_). Ý nghĩa là: deciwatt (cũ), tương đương một ký tự của 分 瓦.
Ý nghĩa của 瓰 khi là Lượng từ
✪ deciwatt (cũ)
deciwatt (old)
✪ tương đương một ký tự của 分 瓦
single-character equivalent of 分瓦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓰
Hình ảnh minh họa cho từ 瓰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm