瓯貉 ōu háo

Từ hán việt: 【âu lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瓯貉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âu lạc). Ý nghĩa là: Tên nước Việt Nam vào đời Thục..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瓯貉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瓯貉 khi là Danh từ

Tên nước Việt Nam vào đời Thục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓯貉

  • - 酒瓯 jiǔōu

    - âu rượu.

  • - 茶瓯 cháōu

    - âu trà.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瓯貉

Hình ảnh minh họa cho từ 瓯貉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓯貉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKMVN (尸大一女弓)
    • Bảng mã:U+74EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
    • Pinyin: Háo , Hé , Mà , Mò
    • Âm hán việt: Hào , Hạc , Lạc , Mạ , Mạch
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHER (月竹竹水口)
    • Bảng mã:U+8C89
    • Tần suất sử dụng:Thấp