Đọc nhanh: 瓮棺 (úng quan). Ý nghĩa là: bình đựng rượu.
Ý nghĩa của 瓮棺 khi là Danh từ
✪ bình đựng rượu
funerary urn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓮棺
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 水瓮
- vò nước
- 酒 瓮
- vò rượu
- 菜瓮
- hũ thức ăn; hũ dưa
- 盖棺论定
- đậy nắp quan tài mới luận định (muốn định ai tốt xấu, công tội thế nào, phải chờ khi người ấy chết đi đã.)
- 棺材 架 , 尸体 架 埋葬 前 用以 放置 尸体 或 棺材 的 架子
- Giá đỡ quan tài, là cái gỗ được sử dụng trước khi chôn cất để đặt xác chết hoặc quan tài.
- 衣 衾 棺槨
- quần áo và vải liệm quan tài.
- 在 举行 葬礼 以前 尸体 被 放在 棺材 里
- Trước khi tổ chức đám tang, xác chết được đặt trong quan tài.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 棺柩
- quan cữu.
- 棺椁
- quan quách (trong quan, ngoài quách)
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓮棺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓮棺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棺›
瓮›