Hán tự: 瓤
Đọc nhanh: 瓤 (nhương). Ý nghĩa là: cùi; thịt; ruột (quả), ruột; phần thịt (bên trong vỏ), không tốt; xoàng; yếu. Ví dụ : - 橘子瓤儿。 cùi quít.. - 黑子红瓤儿的西瓜。 dưa hấu ruột đỏ hạt đen.. - 秫秸瓤。 ruột cao lương.
Ý nghĩa của 瓤 khi là Danh từ
✪ cùi; thịt; ruột (quả)
(瓤儿) 瓤子
- 橘子 瓤儿
- cùi quít.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
✪ ruột; phần thịt (bên trong vỏ)
(瓤儿) 泛指某些皮或壳里包着的东西
- 秫秸 瓤
- ruột cao lương.
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
✪ không tốt; xoàng; yếu
不好;软弱
- 你 赶车 的 技术 真 不 瓤
- kỹ thuật đánh xe của anh không xoàng.
- 病后 身体 瓤
- sau khi bệnh, người còn yếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓤
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 病后 身体 瓤
- sau khi bệnh, người còn yếu.
- 你 赶车 的 技术 真 不 瓤
- kỹ thuật đánh xe của anh không xoàng.
- 橘子 瓤儿
- cùi quít.
- 秫秸 瓤
- ruột cao lương.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓤›