Hán tự: 璞
Đọc nhanh: 璞 (phác). Ý nghĩa là: đá ngọc. Ví dụ : - 浑金璞玉 ngọc chưa mài; vàng chưa luyện
Ý nghĩa của 璞 khi là Danh từ
✪ đá ngọc
含着玉的石头,也指没有琢磨的玉
- 浑金璞玉
- ngọc chưa mài; vàng chưa luyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璞
- 浑金璞玉
- ngọc chưa mài; vàng chưa luyện
- 理璞 得宝 需要 细致 的 观察
- Làm ngọc cần quan sát tỉ mỉ.
- 理璞 得宝 需要 耐心 和 技巧
- Làm ngọc cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
Hình ảnh minh họa cho từ 璞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm璞›