Đọc nhanh: 猎隼 (liệp chuẩn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim ưng saker (Falco cherrug).
Ý nghĩa của 猎隼 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim ưng saker (Falco cherrug)
(bird species of China) saker falcon (Falco cherrug)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎隼
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
- 猎人 去 猎 野兔
- Thợ săn đi săn thỏ hoang.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 他 用 弓箭 猎取 了 一只 鹿
- Anh ấy đã săn một con nai bằng cung tên.
- 双筒 猎枪
- súng săn hai nòng.
- 她 猎寻 那本书
- Cô ấy tìm kiếm quyển sách kia.
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 他们 靠 打猎 吃饭
- Bọn họ sống bằng nghề săn bắn.
- 狼 总是 成群 猎食
- Chó sói luôn đi săn theo bầy.
- 三天 去 猎鹿
- Ba ngày đi săn hươu.
- 他 去 山上 猎鹿
- Anh ấy lên núi săn hươu.
- 猎人 乘鹿 一路 紧追
- Thợ săn truy đuổi con hươu không ngừng.
- 红旗 猎猎 , 歌声嘹亮
- cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 他 喜欢 去 田猎
- Anh ấy thích đi săn bắn.
- 渔猎 百姓
- cướp đoạt của nhân dân
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猎隼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猎隼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猎›
隼›