版本 bǎnběn

Từ hán việt: 【bản bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "版本" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bản bản). Ý nghĩa là: ấn bản; xuất bản, phiên bản. Ví dụ : - 。 Cuốn sách này có nhiều phiên bản khác nhau.. - 。 Từ điển này có hai phiên bản.. - 。 Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 版本 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 版本 khi là Danh từ

ấn bản; xuất bản

出版印行的图书、杂志等的不同本子

Ví dụ:
  • - zhè 本书 běnshū yǒu 多个 duōge 版本 bǎnběn

    - Cuốn sách này có nhiều phiên bản khác nhau.

  • - 这个 zhègè 词典 cídiǎn yǒu 两个 liǎnggè 版本 bǎnběn

    - Từ điển này có hai phiên bản.

phiên bản

软件、操作系统等的不同更新迭代

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 版本 bǎnběn de 产品 chǎnpǐn gèng 耐用 nàiyòng

    - Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.

  • - xīn 版本 bǎnběn 增加 zēngjiā le 许多 xǔduō 功能 gōngnéng

    - Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 版本

  • - 更新 gēngxīn 版本 bǎnběn

    - Cập nhật phiên bản mới.

  • - 每个 měigè 版本 bǎnběn shì 一个 yígè 修订版 xiūdìngbǎn hào

    - Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.

  • - 现存 xiàncún de 版本 bǎnběn

    - Bản hiện có.

  • - zhè 本书 běnshū shì 原版 yuánbǎn de

    - Cuốn sách này là bản gốc.

  • - zhè 本书 běnshū de 版本 bǎnběn 繁多 fánduō

    - Quyển sách này có rất nhiều phiên bản.

  • - zhè 本书 běnshū 已出 yǐchū le 三版 sānbǎn

    - Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.

  • - zhè 本书 běnshū yǒu 多个 duōge 版本 bǎnběn

    - Cuốn sách này có nhiều phiên bản khác nhau.

  • - zhè 本书 běnshū 已经 yǐjīng 出版 chūbǎn le

    - Quyển sách này đã được xuất bản.

  • - 这个 zhègè 词典 cídiǎn yǒu 两个 liǎnggè 版本 bǎnběn

    - Từ điển này có hai phiên bản.

  • - xīn 版本 bǎnběn 增加 zēngjiā le 许多 xǔduō 功能 gōngnéng

    - Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.

  • - 这个 zhègè 版本 bǎnběn de 产品 chǎnpǐn gèng 耐用 nàiyòng

    - Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.

  • - zhè 本书 běnshū 什么 shénme 时候 shíhou néng 出版 chūbǎn

    - Cuốn sách này khi nào có thể xuất bản.

  • - xīn 版本 bǎnběn de 文字 wénzì 略有 lüèyǒu 增删 zēngshān

    - lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.

  • - 这本 zhèběn 字典 zìdiǎn de xīn 版本 bǎnběn hái wèi 通行 tōngxíng

    - Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.

  • - zhè 本书 běnshū shì 清华大学 qīnghuádàxué shè 出版 chūbǎn de

    - Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.

  • - 可不 kěbù 喜欢 xǐhuan 大富翁 dàfùwēng de xīn 版本 bǎnběn

    - Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.

  • - 欢迎 huānyíng 礼包 lǐbāo 还有 háiyǒu 一份 yīfèn 塑封 sùfēng guò de 版本 bǎnběn

    - Bạn cũng sẽ tìm thấy một bản sao nhiều lớp trong gói chào mừng của mình.

  • - zhè shì ài 词霸 cíbà 改版 gǎibǎn hòu 本人 běnrén de 首篇 shǒupiān 博客 bókè

    - Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.

  • - 本版 běnbǎn 诗文 shīwén 照片 zhàopiān jūn yóu 运动会 yùndònghuì 宣传组 xuānchuánzǔ 供稿 gònggǎo

    - bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.

  • - 作者 zuòzhě cóng 每本 měiběn 卖出 màichū de shū zhōng 可得 kědé 10 de 版税 bǎnshuì

    - Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 版本

Hình ảnh minh họa cho từ 版本

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 版本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao