Từ hán việt: 【ất.khí.hất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ất.khí.hất). Ý nghĩa là: tên của một con sông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tên của một con sông

name of a river

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滊

Hình ảnh minh họa cho từ 滊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Xì , Xiē
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMV (火廿一女)
    • Bảng mã:U+6ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp