Đọc nhanh: 湿温 (thấp ôn). Ý nghĩa là: nhiệt ẩm, sốt mùa hè (TCM).
Ý nghĩa của 湿温 khi là Danh từ
✪ nhiệt ẩm
damp heat
✪ sốt mùa hè (TCM)
summer fever (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿温
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 地皮 很湿
- Mặt đất ẩm ướt.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 湿 披肩
- Cái khăng choàng ẩm.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 她 用 温柔 的话 安抚 他
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.
- 这些 植物 在 高温 潮湿 的 环境 中 才能 生长 得 旺盛
- Những cây này chỉ có thể phát triển tốt trong môi trường nóng ẩm.
- 这是 一支 温湿度 计
- Đây là một chiếc máy đo độ ẩm.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湿温
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湿温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm温›
湿›