Hán tự: 湎
Đọc nhanh: 湎 (miện). Ý nghĩa là: say mê; chìm vào; ngập đầu vào. Ví dụ : - 沉湎于希望的人和守株待兔的樵夫没有什么两样。 Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
Ý nghĩa của 湎 khi là Danh từ
✪ say mê; chìm vào; ngập đầu vào
沉湎:沉溺
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湎
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
Hình ảnh minh họa cho từ 湎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湎›